THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI
MẶT HÀNG |
ĐVT |
GIÁ |
TĂNG () GIẢM (-) |
Gạo 100% B Thái Lan |
USD/Tấn FOB |
385 |
|
Gạo 25% tấm Thái Lan |
" |
364 |
|
Gạo 25% tấm Ấn Độ |
" |
|
|
Đường trắng Luân Đôn |
" |
323,9 |
0,10 |
Cà phê Robusta London |
" |
1747 |
-60,00 |
Cà phê Arabica |
USD /bao 60kg |
139,15 |
-8,10 |
Cà phê Arabica Newyork |
Uscent/Lb |
118,75 |
-5,00 |
Hạt tiêu đen MG1 Ấn Độ |
INR/100kg |
|
|
Cao su RSS3 Thái Lan |
THB/kg |
55,95 |
2,55 |
Dầu thô Newyork |
USD/thùng |
71,14 |
3,21 |
Khí đốt thiên nhiên, |
USD/thùng |
|
|
Gasoline 92 RON Singapore, giao ngay |
USD/thùng |
83,80 |
3,20 |
Karosene |
USD/thùng |
89,74 |
2,41 |
Vàng Hongkong |
USD/ounce |
1315,80 |
8,71 |
Lãi suất LIBOR 3 tháng |
% |
2,35575 |
-0,0072 |
Lãi suất SIBOR 3 tháng |
% |
1,51106 |
0,0041 |
Tỷ giá ngọai tệ Thế giới tính theo USD |
JPY/USD |
||
|
CHF/USD |
||
|
GBP/USD |
||
|
EUR/USD |
||
THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN |
Điểm |
|
|
- Newyork (Nasdaq) |
" |
7339,91 |
239,01 |
- |
" |
7662,52 |
119,32 |
- |
" |
12943,06 |
140,81 |
- |
" |
22425,63 |
-47,15 |
- Hongkong (Hang Seng) |
" |
30730,98 |
427 |